MỤC LỤC
Khi khởi động máy tính, nếu bạn thấy thông báo “Missing Operating System“, điều đó có nghĩa là hệ điều hành không thể khởi động vì một lý do nào đó. Đây là một trong những lỗi khởi động nghiêm trọng, khiến bạn không thể truy cập vào hệ điều hành và sử dụng máy tính như bình thường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các nguyên nhân gây ra lỗi này và cách khắc phục chi tiết.

Nguyên nhân gây ra lỗi “Missing Operating System”
Lỗi “Missing Operating System” có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả phần cứng và phần mềm. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
Vấn đề với ổ đĩa khởi động
- Ổ cứng hoặc SSD không được nhận diện đúng cách trong BIOS: Một nguyên nhân phổ biến là BIOS không thể tìm thấy hoặc nhận diện đúng ổ cứng hoặc SSD chứa hệ điều hành. Điều này thường xảy ra khi cáp kết nối ổ cứng bị lỏng hoặc hư hỏng.
- Cáp kết nối ổ cứng/SSD bị lỏng hoặc hư hỏng: Nếu kết nối giữa bo mạch chủ và ổ cứng không chắc chắn, máy tính sẽ không thể đọc được ổ cứng để khởi động hệ điều hành.
File hệ điều hành bị hỏng hoặc mất
- File boot bị lỗi hoặc không tồn tại: File boot (Boot Configuration Data – BCD) là file quản lý quá trình khởi động của hệ điều hành. Khi file này bị hỏng hoặc mất, hệ điều hành sẽ không thể khởi động.
- Hệ điều hành bị gỡ bỏ hoặc bị hỏng sau khi cài đặt phần mềm, bản cập nhật: Một bản cập nhật không thành công hoặc cài đặt phần mềm có thể làm hỏng hệ điều hành, dẫn đến lỗi “Missing Operating System”.
Lỗi cài đặt BIOS hoặc phân vùng khởi động
- Cài đặt BIOS sai lệch: Nếu BIOS được cấu hình không đúng (ví dụ, chọn sai ổ đĩa khởi động), máy tính sẽ không thể tìm thấy hệ điều hành.
- Bảng phân vùng ổ cứng bị hỏng: Nếu bảng phân vùng bị hỏng hoặc không còn phân vùng khởi động hợp lệ, hệ điều hành sẽ không được khởi động.

Cách khắc phục lỗi Missing Operating System
Dưới đây là các phương pháp giúp bạn sửa lỗi Missing Operating System trên máy tính:
Kiểm tra kết nối phần cứng
- Tắt nguồn máy tính và tháo nắp thùng máy.
- Kiểm tra dây kết nối ổ cứng hoặc SSD: Đảm bảo cáp kết nối giữa ổ cứng và bo mạch chủ được cắm chắc chắn. Nếu cần thiết, hãy thử tháo ra và cắm lại để đảm bảo kết nối chắc chắn.

Cấu hình BIOS
- Khởi động vào BIOS: Nhấn phím DEL, F2 hoặc phím tương ứng khi khởi động máy tính để vào BIOS.
- Kiểm tra ổ đĩa khởi động: Trong BIOS, kiểm tra xem ổ đĩa chứa hệ điều hành có được nhận diện đúng không. Nếu không, bạn có thể cần thay đổi thứ tự khởi động hoặc cài đặt lại BIOS về chế độ mặc định.
- Đặt đúng ổ đĩa khởi động: Trong phần Boot Order, chọn ổ cứng hoặc SSD chứa hệ điều hành làm ổ đĩa khởi động chính.

Sử dụng đĩa cài đặt hoặc USB Windows để sửa lỗi
Nếu cấu hình BIOS đã đúng nhưng vẫn gặp lỗi, bạn có thể sử dụng đĩa cài đặt hoặc USB chứa Windows để sửa lỗi.
- Khởi động từ USB hoặc đĩa cài đặt Windows: Cắm USB hoặc đĩa cài đặt Windows vào máy tính, sau đó khởi động lại và truy cập vào Boot Menu để chọn khởi động từ thiết bị lưu trữ ngoài.
- Chọn “Repair your computer”: Khi vào màn hình cài đặt Windows, chọn Repair your computer thay vì cài đặt mới.
- Chạy Startup Repair: Trong menu tùy chọn khắc phục sự cố, chọn Startup Repair. Công cụ này sẽ tự động tìm và sửa các vấn đề liên quan đến tệp tin khởi động.

Sửa file boot bằng Command Prompt
- Nếu Startup Repair không khắc phục được vấn đề, bạn có thể sử dụng các lệnh trong Command Prompt để sửa chữa file boot.
- Mở Command Prompt từ USB cài đặt Windows.
- Chạy các lệnh sau:
bootrec /fixmbr: Sửa lỗi Master Boot Record (MBR).
bootrec /fixboot: Sửa lỗi phân vùng khởi động.
bootrec /rebuildbcd: Xây dựng lại file BCD. Lệnh này sẽ tìm kiếm hệ điều hành Windows trên ổ cứng và xây dựng lại file BCD mới.

Kiểm tra và sửa lỗi phân vùng
- Nếu bảng phân vùng bị lỗi, bạn có thể sử dụng lệnh diskpart để kiểm tra và sửa chữa.
- Mở Command Prompt từ USB cài đặt Windows.
- Sử dụng lệnh diskpart: diskpart -> list disk -> select disk X -> list partition: Liệt kê và kiểm tra các phân vùng trên ổ cứng.
- Kiểm tra phân vùng khởi động: Đảm bảo rằng phân vùng chứa hệ điều hành đã được thiết lập làm phân vùng khởi động.

Cài đặt lại hệ điều hành
Nếu tất cả các biện pháp trên không giải quyết được lỗi, bạn có thể cần phải cài đặt lại hệ điều hành Windows.
- Sao lưu dữ liệu: Trước khi cài đặt lại, hãy sao lưu dữ liệu quan trọng nếu có thể.
- Cài đặt lại Windows: Sử dụng đĩa hoặc USB cài đặt Windows để cài đặt lại hệ điều hành từ đầu. Quá trình này sẽ xóa mọi dữ liệu trên ổ đĩa hệ điều hành, nhưng sẽ giúp khắc phục hoàn toàn lỗi “Missing Operating System”.

Những lưu ý khi xử lý lỗi Missing Operating System
- Kiểm tra tình trạng phần cứng thường xuyên: Đảm bảo ổ cứng và các linh kiện liên quan được bảo trì định kỳ để tránh lỗi khởi động do hư hỏng phần cứng.
- Sử dụng phần mềm kiểm tra ổ cứng: Sử dụng các công cụ như CrystalDiskInfo để kiểm tra tình trạng ổ cứng. Nếu phát hiện lỗi vật lý, có thể cần thay thế ổ cứng.
- Tránh cài đặt phần mềm không đáng tin cậy: Một số phần mềm không rõ nguồn gốc có thể làm hỏng các tệp hệ thống hoặc gây ra xung đột phần mềm.
Lỗi “Missing Operating System” có thể gây lo lắng vì bạn không thể truy cập vào hệ điều hành, nhưng với những phương pháp kiểm tra và khắc phục trên, bạn có thể dễ dàng sửa chữa vấn đề này. Từ việc kiểm tra phần cứng, cấu hình lại BIOS cho đến sửa file boot hoặc cài đặt lại hệ điều hành, mỗi bước đều giúp khắc phục lỗi một cách hiệu quả. Hãy luôn kiểm tra phần cứng định kỳ và bảo trì hệ điều hành để tránh các lỗi tương tự trong tương lai.